I. Danh sách Điểm thi
Sở GDĐT Hưng Yên thành lập 01 Hội đồng thi NPT năm 2019, có 26 Điểm thi đặt tại 26 trường THPT như sau:
TT |
Điểm thi |
Địa điểm thi |
Đơn vị có thí sinh ĐKDT |
Số lượng thí sinh ĐKDT |
|
THPT Hưng Yên | THPT Hưng Yên | THPT Hưng Yên, THPT Tô Hiệu |
586 |
|
THPT Chuyên Hưng Yên | THPT Chuyên Hưng Yên | THPT Chuyên Hưng Yên, THPT Quang Trung, TT GDNN-GDTX TP Hưng Yên |
532 |
|
THPT Tiên Lữ | THPT Tiên Lữ | THPT Tiên Lữ, THPT Ngô Quyền |
544 |
|
THPT Trần Hưng Đạo | THPT Trần Hưng Đạo | THPT Trần Hưng Đạo |
302 |
|
THPT Hoàng Hoa Thám | THPT Hoàng Hoa Thám | THPT Hoàng Hoa Thám,
TT GDNN-GDTX Tiên Lữ, CĐ CN Hưng Yên (TT GDNN-GDTX Tiên Lữ) |
362 |
|
THPT Phù Cừ | THPT Phù Cừ | THPT Phù Cừ, THPT Nguyễn Du |
457 |
|
THPT Nam Phù Cừ | THPT Nam Phù Cừ | THPT Nam Phù Cừ, TT GDNN GDTX Phù Cừ, Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên (TT GDNN-GDTX Phù Cừ) |
360 |
|
THPT Ân Thi | THPT Ân Thi | THPT Ân Thi, THPT Lê Quý Đôn |
544 |
|
THPT Nguyễn Trung Ngạn | THPT Nguyễn Trung Ngạn | THPT Nguyễn Trung Ngạn |
339 |
|
THPT Phạm Ngũ Lão | THPT Phạm Ngũ Lão | THPT Phạm Ngũ Lão |
265 |
|
THPT Kim Động | THPT Kim Động | THPT Kim Động, TT GDNN-GDTX Kim Động, CĐ CN Hưng Yên (TT GDNN-GDTX Kim Động) |
522 |
|
THPT Đức Hợp | THPT Đức Hợp | THPT Đức Hợp |
280 |
|
THPT Nghĩa Dân | THPT Nghĩa Dân | THPT Nghĩa Dân |
203 |
|
THPT Khoái Châu | THPT Khoái Châu | THPT Khoái Châu, TT GDNN-GDTX Khoái Châu |
447 |
|
THPT Nam Khoái Châu | THPT Nam Khoái Châu | THPT Nam Khoái Châu, THPT Phùng Hưng |
492 |
|
THPT Trần Quang Khải | THPT Trần Quang Khải | THPT Trần Quang Khải |
331 |
|
THPT Nguyễn Siêu | THPT Nguyễn Siêu | THPT Nguyễn Siêu |
339 |
|
THPT Yên Mỹ | THPT Yên Mỹ | THPT Yên Mỹ, THPT Hồng Bàng |
522 |
|
THPT Triệu Quang Phục | THPT Triệu Quang Phục | THPT Triệu Quang Phục |
298 |
|
THPT Minh Châu | THPT Minh Châu | THPT Minh Châu, TT GDNN-GDTX Yên Mỹ |
303 |
|
THPT Mỹ Hào | THPT Mỹ Hào | THPT Mỹ Hào; TH, THCS và THPT Hồng Đức |
567 |
|
Nguyễn Thiện Thuật | Nguyễn Thiện Thuật | THPT Nguyễn Thiện Thuật, TT GDNN-GDTX Mỹ Hào, CĐ CN Hưng Yên (TT GDNN-GDTX Mỹ Hào) |
480 |
|
THPT Văn Lâm | THPT Văn Lâm | THPT Văn Lâm, THPT Hùng Vương |
639 |
|
THPT Trưng Vương | THPT Trưng Vương | THPT Trưng Vương, THPT Lương Tài, TT GDNN-GDTX Văn Lâm, CĐ Nghề CĐTL (TT GDNN-GDTX Văn Lâm) |
451 |
|
THPT Văn Giang | THPT Văn Giang | THPT Văn Giang, THPT Nguyễn Công Hoan, TH, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm Greenfield |
623 |
|
THPT Dương Quảng Hàm | THPT Dương Quảng Hàm | THPT Dương Quảng Hàm |
385 |
II. LỊCH THI
Ngày |
Buổi |
Ca |
Bài thi |
Thời gian làm bài |
Giờ bắt đầu làm bài |
|
16/8/2019 |
Sáng |
8 giờ 00: Họp triển khai thi. |
||||
Chiều |
|
Lý thuyết |
45 phút |
14 giờ 30 |
||
17/8/2019 |
Sáng |
01 |
Thực hành |
60 phút |
08 giờ 00 |
|
02 |
60 phút |
09 giờ 45 |
||||
Chiều |
01 |
60 phút |
13 giờ 45 |
|||
02 |
60 phút |
15 giờ 30 |
||||
18/8/2019 |
Sáng |
01 |
Thực hành |
60 phút |
08 giờ 00 |
|
02 |
60 phút |
09 giờ 45 |
||||
III. BẢNG TỔNG HỢP SỐ PHÒNG THI TẠI CÁC ĐIỂM THI NGHỀ PHỔ THÔNG NĂM 2019
TT |
Điểm thi
|
Số phòng thi lý thuyết |
Tổng số phòng thi thực hành |
Ghi chú |
|||||
Điện dân dụng |
Tin học |
Cắt may |
Thêu rua |
Làm vườn |
Đan móc |
||||
|
THPT Hưng Yên |
24 |
17 |
7 |
|
|
|
|
|
|
THPT Chuyên Hưng Yên |
23 |
12 |
11 |
|
|
|
|
|
|
THPT Tiên Lữ |
24 |
18 |
6 |
|
|
|
|
|
|
THPT Trần Hưng Đạo |
13 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
THPT Hoàng Hoa Thám |
16 |
9 |
4 |
|
3 |
|
|
|
|
THPT Phù Cừ |
20 |
14 |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
THPT Nam Phù Cừ |
15 |
11 |
|
2 |
|
2 |
|
|
|
THPT Ân Thi |
23 |
11 |
|
|
|
12 |
|
|
|
THPT Nguyễn Trung Ngạn |
15 |
6 |
9 |
|
|
|
|
|
|
THPT Phạm Ngũ Lão |
12 |
10 |
2 |
|
|
|
|
|
|
THPT Kim Động |
22 |
18 |
4 |
|
|
|
|
|
|
THPT Đức Hợp |
12 |
8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
THPT Nghĩa Dân |
9 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
THPT Khoái Châu |
20 |
|
9 |
|
|
2 |
9 |
|
|
THPT Nam Khoái Châu |
22 |
12 |
4 |
|
|
6 |
|
|
|
THPT Trần Quang Khải |
15 |
8 |
4 |
|
|
3 |
|
|
|
THPT Nguyễn Siêu |
15 |
9 |
4 |
|
|
2 |
|
|
|
THPT Yên Mỹ |
22 |
18 |
4 |
|
|
|
|
|
|
THPT Triệu Quang Phục |
14 |
8 |
4 |
|
|
2 |
|
|
|
THPT Minh Châu |
14 |
7 |
5 |
2 |
|
|
|
|
|
THPT Mỹ Hào |
24 |
17 |
4 |
3 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thiện Thuật |
20 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
THPT Văn Lâm |
24 |
20 |
4 |
|
|
|
|
|
|
THPT Trưng Vương |
19 |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
THPT Văn Giang |
24 |
9 |
9 |
|
|
6 |
|
|
|
THPT Dương Quảng Hàm |
16 |
16 |
|
|
|
|
|
|